84
|
stamped concrete
|
bê tông đầm
|
85
|
standard brick
|
gạch tiêu chuẩn
|
86
|
web girder
|
giàn lưới thép, dầm đặc
|
87
|
web reinforcement
|
cốt thép trong sườn dầm
|
88
|
welded plate girder
|
dầm bản thép hàn
|
89
|
welded wire fabric
(welded wire mesh)
|
lưới cốt thép sợi hàn
|
90
|
wet concrete
|
vữa bê tông dẻo
|
91
|
wet guniting
|
phun bê tông ướt
|
92
|
wheel load
|
áp lực lên bánh xe
|
93
|
wheelbarrow
|
xe cút kít, xe đẩy tay
|
94
|
whole beam
|
dầm gỗ
|
95
|
wind beam
|
xà chống gió
|
96
|
junior beam
|
dầm bản nhẹ
|
97
|
laminated beam
|
dầm thanh
|
98
|
laminated steel
|
thép cán
|
99
|
lap
|
mối nối chồng lên nhau
|
100
|
laser beam
|
chùm tia laze
|
101
|
normal weight concrete
|
cốt thép thường (không dự ứng
lực)
|
102
|
no-slump concrete
|
bê tông cứng (bê tông có độ
sụt=0)
|
103
|
oblique angled load
|
tải trọng xiên, tải trọng lệch
|
104
|
of laminated steel
|
bằng thép cán
|
105
|
off-form concrete
|
bê tông trong ván khuôn
|
106
|
operating load
|
tải trọng làm việc
|
107
|
optimum load
|
tải trọng tối ưu
|
108
|
ordinary structural concrete
|
bê tông trọng lượng thông
thường
|
109
|
oscillating load
|
tải (trọng) dao động
|
110
|
outside cellar steps
|
cửa sổ buồng công trình phụ
|
111
|
overall depth of member
|
chiều cao toàn bộ của cấu kiện
|
112
|
overlap
|
nối chồng
|
113
|
over-reinforced concrete
|
bê tông có quá nhiều cốt
thép
|
114
|
panel girder
|
dầm tấm, dầm panen
|
115
|
parabolic girder
|
dầm dạng parabôn
|
116
|
parallel girder
|
dầm song song
|
117
|
parapet
|
thanh nằm ngang song song của
rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan cancầu)
|
118
|
partial load
|
tải trọng từng phần
|
119
|
partial prestressing
|
kéo căng cốt thép từng phần
|
120
|
pay load
|
tải trọng có ích
|
121
|
peak load
|
tải trọng cao điểm
|
122
|
perforated cylindrical
anchor head
|
đầu neo hình trụ có khoan lỗ
|
123
|
perfume concrete
|
tinh dầu hương liệu
|
124
|
perimeter of bar
|
chu vi thanh cốt thép
|
125
|
periodic load
|
tải trọng tuần hoàn
|
126
|
permanent load
|
tải trọng không đổi; tải trọng
thường xuyên
|
127
|
permeable concrete
|
bê tông không thấm
|
128
|
permissible load
|
tải trọng cho phép
|
129
|
phantom load
|
tải trọng giả
|
130
|
pile bottom level
|
cao độ chân cọc
|
131
|
pile foundation
|
móng cọc
|
132
|
pile shoe
|
/paɪl ʃuː/, phần bọc thép
gia cố mũi cọc
|
133
|
plain bar
|
thép trơn
|
134
|
plain concrete
|
bê tông không cốt thép, bê
tông thường
|
135
|
Plain concrete, unreinforced
concrete
|
bê tông không cốt thép
|
136
|
plain girder
|
dầm khối
|
137
|
plain round bar
|
cốt thép tròn trơn
|
138
|
plane girder
|
dầm phẳng
|
139
|
plank platform
|
/plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board
platform) sàn lát ván
|
140
|
plaster
|
/ˈplɑː.stər/, thạch cao
|
141
|
plaster concrete
|
bê tông thạch cao
|
142
|
plastic concrete
|
bê tông dẻo
|
143
|
plate
|
/pleɪt/, thép bản
|
144
|
plate bearing
|
gối bản thép
|
145
|
plate girder
|
dầm phẳng, dầm tấm
|
146
|
plate load
|
tải anôt
|
147
|
plate steel
|
/pleɪt stiːl/, thép bản
|
148
|
platform railing
|
/ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan
can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)
|
149
|
plumb bob
|
(plummet) dây dọi, quả dọi
(bằng chì)
|
150
|
plywood
|
/ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán (ván
khuôn)
|
151
|
point load
|
tải trọng tập trung
|
152
|
pony girder
|
dầm phụ
|
153
|
poor concrete
|
bê tông nghèo, bê tông gày
|
154
|
porosity
|
/pɔːˈrɒs.ə.ti/, độ xốp rỗng
(của bê tông)
|
155
|
portland cement concrete
|
bê tông xi măng pooclan
|
156
|
portland-cement, portland
concrete
|
bê tông ximăng
|
157
|
post-stressed concrete
|
bê tông ứng lực sau
|
158
|
post-tensioned concrete
|
bê tông ứng lực sau
|
159
|
posttensioning
|
(apres betonage) phương pháp
kéo căng sau khi đổ bê tông
|
160
|
precast concrete
|
bê tông đúc sẵn
|
161
|
precast concrete pile
|
cọc bê tông đúc sẵn
|
162
|
precasting yard
|
xưởng đúc sẵn kết cấu bê
tông
|
163
|
prefabricated concrete
|
bê tông đúc sẵn
|
164
|
prepact concrete
|
bê tông đúc từng khối riêng
|
165
|
pressure load
|
tải trọng nén
|
166
|
prestressed concrete
|
bê tông cốt thép dự ứng lực
|
167
|
prestressed concrete pile
|
cọc bê tông cốt thép dự ứng
lực
|
168
|
prestressed girder
|
dầm dự ứng lực
|
169
|
prestressing bed
|
bệ kéo căng cốt thép dự ứng
lực
|
170
|
prestressing by stages
|
kéo căng cốt thép theo từng
giai đoạn
|
171
|
prestressing steel
|
thép dự ứng suất
|
172
|
prestressing steel, cable
|
cốt thép dự ứng lực
|
173
|
prestressing teel strand
|
cáp thép dự ứng lực
|
174
|
prestressing time
|
thời điểm kéo căng cốt thép
|
175
|
pretensioning
|
(avant betonage) phương pháp
kéo căng trước khi đổ bê tông
|
176
|
printing beam
|
(máy tính) chùm tia in
|
177
|
proof load
|
tải trọng thử
|
178
|
protection against corrosion
|
/prəˈtek.ʃən əˈɡenst
kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ cốt thép chống rỉ
|
179
|
protective concrete cover
|
lớp bê tông bảo hộ
|
180
|
pulsating load
|
tải trọng mạch động
|
181
|
pumice concrete
|
bê tông đá bọt
|
182
|
pump concrete
|
bê tông bơm
|
183
|
pumping concrete
|
bê tông bơm
|
184
|
put in the reinforcement
case
|
đặt vào trong khung cốt thép
|
185
|
putlog
|
(putlock) thanh giàn giáo,
thanh gióng
|
186
|
quaking concrete
|
bê tông dẻo
|
187
|
quality concrete
|
bê tông chất lượng cao
|
188
|
quiescent load
|
tải trọng tĩnh
|
189
|
racking back
|
đầu chờ xây
|
190
|
racking load
|
tải trọng dao động
|
191
|
radial load
|
tải trọng hướng kính
|
192
|
radio beam
|
(-frequency) chùm tần số vô
tuyến điện
|
193
|
railing
|
/ˈreɪ.lɪŋ/, lan can trên cầu
|
194
|
railing load
|
tải trọng lan can
|
195
|
rammed concrete
|
bê tông đầm
|
196
|
rated load
|
tải trọng danh nghĩa
|
197
|
ratio of non- prestressing
tension reinforcement
|
tỷ lệ hàm lượng cốt thép thườngtrong
mặt cắt
|
198
|
ratio of prestressing steel
|
tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng
lực
|
199
|
ready-mixed concrete
|
bê tông trộn sẵn
|
200
|
rebound number
|
/ˌriːˈbaʊnd ˈnʌm.bər/, số bật
nảy trên súng thử bê tông
|